Có 1 kết quả:
不得已 bù dé yǐ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất đắc dĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) to act against one's will
(2) to have no alternative but to
(3) to have to
(4) to have no choice
(5) must
(2) to have no alternative but to
(3) to have to
(4) to have no choice
(5) must
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0